Có 2 kết quả:
猩紅色 xīng hóng sè ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ • 猩红色 xīng hóng sè ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scarlet (color)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scarlet (color)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0